Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wastrel” Tìm theo Từ (379) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (379 Kết quả)

  • / ´weistrəl /, Danh từ: người lười biếng vô tích sự, Xây dựng: sản phẩm hang, Cơ - Điện tử: phế phẩm, sản phẩm...
  • Tính từ: thuộc dạ dày,
  • Danh từ: Động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng),
  • / ´kestrəl /, Danh từ: (động vật học) chim cắt,
  • / ´weistə /, Danh từ: người lãng phí, người hoang phí, như wastrel, Xây dựng: sản phẩm hang, Cơ - Điện tử: phế phẩm,...
  • vùng hoang vu,
  • Danh từ: sự lãng phí; sự xa xỉ (như) wastrie,
  • / 'æstrəl /, Tính từ: (thuộc) sao; gồm những vì sao, Điện lạnh: thuộc (sao), Từ đồng nghĩa: adjective, astral spirits, những...
  • / pæ´stel /, Danh từ: (thực vật học) cây tùng lam, màu tùng lam; màu nhạt nhẹ, (nghệ thuật) phấn màu; bức tranh vẽ bằng phấn màu, Hóa học & vật...
  • / ´weistid /, tính từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy,
"
  • hệ thống mái hầm, tường chắn,
  • / weɪst /, Tính từ: bỏ hoang, không có người ở, không canh tác, không sử dụng, không thích hợp để sử dụng (đất), bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không được dùng nữa,...
  • nguyên phân có thể sao,
  • màu của phấn vẽ,
  • nước thải công nghiệp, phế liệu công nghiệp,
  • rác nhà bếp,
  • nước thải công nghiệp,
  • phế phẩm,
  • đèn treo không sấp bóng xuống bàn, đèn treo không sấp bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top