Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wastrel” Tìm theo Từ (379) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (379 Kết quả)

  • phế liệu tận dụng được,
  • bột nhão chất thải, bột nhão thải bỏ,
  • tái chế chất thải,
  • cao su phế phẩm,
  • sự phân loại chất thải,
  • ống đứng xả nước thải, ống tháo nước thải,
  • phế liệu gỗ (vỏ bào, phôi gỗ, gỗ vụn...)
  • sự đốt nóng bằng khí tỏa ra, sự sưởi ấm bằng khí thải (ô tô),
  • lò đốt phế liệu, lò đốt rác thải,
  • sự phun chất thải (vào hang),
  • lớp chất thải,
  • sự bôi trơn kiểu dòng thải,
  • quản lý chất thải, quản lý chất thải,
  • vật liệu phế thải, phế liệu, phế liệu,
  • phế liệu, nonrecovery waste materials, phế liệu hoàn toàn, recovery waste materials, phế liệu còn dùng lại được
  • phế phẩm kim loại,
  • sự trung hòa chất thải,
  • dầu đã dùng, dầu dùng rồi, dầu thải, dầu thải, collection of waste oil, sự thu gom dầu thải, waste oil act, luật về dầu thải, waste oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu thải, waste oil preparation, sự chế...
  • phế liệu quặng,
  • ống tràn (bình giảm nhiệt), Hóa học & vật liệu: ống thoát, ống tháo, Xây dựng: đường ống nước thải, ống xả nước thải, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top