Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yelk” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / yelk /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk,
  • / jouk /, Danh từ: lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàn, Thực phẩm: lòng đỏ trứng, Y học: noãn hoàng,
  • / jel /, Danh từ: sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...), Động...
  • / jelp /, Danh từ: tiếng kêu ăng ẳng của chó, Nội động từ: kêu ăng ẳng, Hình thái từ: Từ đồng...
  • / jeld /, tính từ, không đẻ, nân, xổi, (nói về bò) không có sữa,
  • / elk /, Danh từ: (động vật học) nai anxet, nai sừng tấm,
"
  • noãn hoàng dinh dưỡng .,
  • noãn hoàng dinh dưỡng,
  • túi noãn hoàn, Kinh tế: bao noãn hoàng (phôi),
  • phân bào hoàng thể,
  • sữarong đông ( món ăn thụy điển ),
  • lá phôi trong túi noãn hoàng, nội bì túi noãn hoàng,
  • màng noãn hoàng,
  • nhân noãn hoàn,
  • noãn hoàng trứng,
  • noãn hoàng cấu tạo,
  • Danh từ: chó săn na-uy,
  • thạch lòng đỏ trứng,
  • lá phôi trong túi noãn hoàng, nội bì túi noãn hoàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top