Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pop ” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • Danh từ: giáo hoàng; giáo trưởng, (nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm, người cố chấp, pope's eye, nhân mỡ béo ở...
  • / pɒp; name pɑːp /, Danh từ: tiếng bốp (tiếng nổ ngắn gọn), (thông tục) đồ uống có bọt xèo xèo (sâm banh, .. nhất là không có chất cồn), phong cách dân gian hiện đại (nhất...
  • khung ống,
"
  • kéo xuống, biến mất,
  • bọt khí trong bê tông, chỗ rỗng trong bê tông,
  • Danh từ: nhà nghệ sĩ đại chúng,
  • ngôi sao nhạc pop,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) nước giải khát sủi bọt làm bằng nước xô-đa có hương vị thơm (như) soda, Kinh tế: nước sođa,
  • nổ muộn,
  • Danh từ: liên hoan nhạc pốp,
  • thành ngữ, pop up, (thông tục) xuất hiện bất ngờ, xảy ra bất ngờ
  • van lò xo an toàn, van xả áp suất dư,
  • Danh từ: tiếng bốp (tiếng nổ ngắn gọn), (thông tục) đồ uống có bọt xèo xèo (sâm banh, .. nhất là không có chất cồn), phong cách dân gian hiện đại (nhất là trong (âm nhạc)),...
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, pop in, tạt đến, đến một lát, pop
  • dấu đo,
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, pop off, (thông tục) chết, pop
  • thành ngữ, pop out, vọt ra
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nói bừa bãi không suy nghĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top