Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pop ” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.481) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / /in'hæbitid/ /, Tính từ: có người ở, Từ đồng nghĩa: adjective, lived in , populated , peopled , settled , colonized , possessed , owned , rented , tenanted , developed...
  • / dæd /, Danh từ: (thông tục) ba, cha, bố, thầy, Từ đồng nghĩa: noun, daddy , old man , pa , papa * , pappy , parent , pop , sire , father , papa , poppy
  • copropophirinogen,
  • copropophirin niệu,
  • lipopeptit,
  • lọan chuyển hóa copropophirin di truyền,
  • hợp kim đồng, copper alloy bush, bạc lót hợp kim đồng, copper alloy bush, ống lót hợp kim đồng, wrought copper alloy, hợp kim đồng rèn
  • (chứng) lọan chuyển hóa copropophirin,
  • Thành Ngữ:, to go bopping, nhảy điệu pop
  • Danh từ, số nhiều diapophysises: mấu ngang, Y học: phần khớp củamõm ngang đốt sống,
  • / ¸ænθrə´pɔfəgəs /, tính từ, Ăn thịt người, anthropophagous tribes, những bộ lạc ăn thịt người
  • pocphyrintrứng, oopocphirin,
  • Danh từ: (hoá học) lipoprotein, chất trong nhóm các protein kết hợp với các chất bẻo hay các lipid,
  • hợp tác kinh tế, asian pacific economic cooperation, diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-thái bình dương apec, develop economic cooperation (to...), phát triển hợp tác kinh tế, economic cooperation administration, cơ quan hợp...
  • / ,pɔpju'leiʃn /, Danh từ: dân cư (một thành phố..), dân số, mật độ dân số (mức độ phân bố dân cư), Toán & tin: dân số; tập hợp, Xây...
  • nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological group, nhóm topo đơn khớp, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological...
  • / əs'taundiŋ /, tính từ, làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, astonishing , breathtaking , confounding , eye-popping * , mind-blowing * , mind-boggling...
  • / pu:p /, Danh từ: phần đuôi tàu; sàn tàu cao nhất ở phía đuôi (như) poop deck, (từ lóng) anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại, Danh từ (như) .pope: bẹn,...
  • / ´kɔps /, Danh từ: (như) coppice, Ngoại động từ: gây bãi cây nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brushwood , coppice...
  • côplyme khối, khối copolime, khối đồng trùng hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top