Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spook ” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • / spu:k /, Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) ma quỷ, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) làm hoảng sợ, làm kinh hãi, Từ...
  • / ´spu:ni /, Tính từ (như) .spooney: khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), Danh từ: người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,...
  • Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn,
  • nấm gỗ, gỗ mục, mấm gỗ,
  • / spup /, Danh từ: ( + of/on) (thông tục) sự bắt chước, sự nhại lại hài hước, (thông tục) sự lừa bịp, sự đánh lừa; trò chơi khăm, Ngoại động từ:...
  • / spu:l /, Danh từ: Ống chỉ, ống cuộn (như) reel, số lượng (chỉ..) cuộn nơi một ống chỉ, Ống cuộn cước của người câu quăng, Ngoại động từ:...
  • / spu:n /, Danh từ: cái thìa, vật hình thìa, mồi câu cá hình thìa, thìa; lượng mà thìa có thể đựng, Ngoại động từ: Ăn bằng thìa, múc bằng thìa,...
"
  • Danh từ: ( scốtlen) đống lúa (thường) là 12 lượm (như) shock, Ngoại động từ: ( scốtlen) xếp (lúa) thành...
  • Danh từ: quỷ, yêu tinh,
  • / snu:k /, danh từ, ( thônh tục) sự vẫy mũi (để ngón cái lên mũi và vẫy các ngón tay) để chọc tức ai, tỏ ý khinh, to cock ( cut , make ) a snook, vẫy mũi chế giễu, snooks !, xì! (tỏ ý khinh bỉ), cock a snook...
  • thời quá khứ của .shake, Danh từ: bộ ván và nắp thùng (sắp đóng thành thùng),
  • / spuə /, Danh từ: dấu vết, hơi, mùi do dã thú để lại (làm cho nó có thể bị đuổi theo), Ngoại động từ: theo dấu vết (súc vật); theo hơi, mùi...
  • Thời quá khứ của .speak: Danh từ: cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay (của bánh lái), que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc), Ngoại...
  • Danh từ: thìa dùng để ăn món tráng miệng, thìa ăn món tráng miệng,
  • cuộn dây đầy,
  • ống mẫu thí nghiệm spt,
  • xương quay,
  • đai ốc căm xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top