Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Swivet” Tìm theo Từ (383) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (383 Kết quả)

  • / swivl /, Danh từ: (kỹ thuật) khớp khuyên (chỗ nối, trục nối giữa hai bộ phận cho phép một bộ phận quay được mà không quay bộ phận kia) (nhất là trong từ ghép), Ngoại...
  • chốt trục, khớp trục,
  • móc buộc thuyền,
"
  • Tính từ: ngoáy hông (điệu vũ),
  • cần xoay, cần lắc, cần quay,
  • cầu quay, cầu quay,
  • bàn trượt quay, bàn dao phay,
  • khớp trục kiểu vòng khuyên,
  • van khói (kiểu) quay,
  • khớp quay được, khớp xoay được, khớp quay, khớp quay, khớp nối, khớp nối cầu,
  • / ´skaivə /, Danh từ: người lạng mỏng (da, cao su...), dao lạng (để lạng mỏng da), da lạng (đã lạng mỏng), người trốn việc, Hóa học & vật liệu:...
  • ổ quay, ổ lòng cầu, ổ sellers, ổ tự điều chỉnh, ổ tự lựa,
  • đầu xoay, đầu quay, đầu rơvonve, đầu xoay, đầu rơvonve,
  • móc kiểu khớp khuyên, móc vòng ngoặc, móc chuyển động, móc quay,
  • ngõng trục quay,
  • bàn quay, bàn quay,
  • / swaips /, danh từ số nhiều, rượu bia đục; rượu bia loại xấu,
  • / ´ʃivə /, Danh từ, số nhiều shivers: sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ hãi), ( số nhiều) cơn run rẩy, cơn rùng mình (do bị sốt, bị sợ hãi), Nội...
  • / ´slivə /, Danh từ: miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối), sợi (len, gai, bông... để xe...), Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top