Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tardé” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • Phó từ: (âm nhạc) chậm, Danh từ: Điệu chậm,
  • / 'tɑ:di /, Tính từ: chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển), chậm, muộn, trễ (về hành động, người), Từ đồng...
  • con nợ trả chậm,
  • mọc răng muộn,
  • động kinh xuất hiện muộn,
  • giang mai muộn,
  • loạn chuyển hóapocphirin biểu hiện da muộn triệu chứng .,
  • loạn chuyển hóapocphirin biểu hiện da muộn di truyền,
  • loạnchuyển hóa pocphirin biểu hiện da muộn triệu chứng .,
"
  • loạnchuyển hóa pocphirin biểu hiện da muộn di truyền,
  • Idioms: to be tardy for school, Đi học trễ giờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top