Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Uncatholic” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / ˈkæθəlɪk , ˈkæθlɪk /, Tính từ: bao gồm tất cả, rộng khắp; phổ biến, Đại lượng, rộng lượng, rộng rãi, (thuộc) đạo thiên chúa, công giáo, Danh...
  • Danh từ: ( romanỵcatholic) người theo thiên chúa giáo la mã (như) catholic,
  • Idioms: to have a catholic taste in literature, ham thích rộng rãi các ngành văn học
  • Idioms: to be of the roman catholic persuasion, tín đồ giáo hội la mã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top