Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wholenotes use amount with things that cannot be counted but number with things that can be countednumber is regularly used with count nouns” Tìm theo Từ (1.638) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.638 Kết quả)

  • / ´ju:zə /, Danh từ: người dùng, người sử dụng; cái gì dùng, cái gì sử dụng, Xây dựng: sử dụng [người sử dụng], Cơ...
  • / ju:zd /, Tính từ: Đã dùng, đã sử dụng, thường dùng, đang dùng, cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..), ( + to something/doing something) đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì, Điện...
  • / ə'maunt /, Danh từ: lượng, số lượng, tổng số, thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa, Nội động từ: lên đến, lên tới (tiền),...
  • số tiền bù trừ,
"
  • / ju:z /, Danh từ: ( + of something) sự dùng, sự sử dụng; sự được dùng, sự được sử dụng, mục đích dùng cái gì; công việc mà một người (vật) có thể làm được, ( + of...
  • số tiền không giống nhau,
  • tổng số tiền đã thu,
  • số lượng đáng kể,
  • tổng số hàng ngày,
  • ngân khoản tích lũy, số tiền tính dồn,
  • số tiền bảo hiểm,
  • số tịnh, số thực, số tiền tịnh,
  • số tiền ghi trên phiếu, trên danh nghĩa,
  • số tiền lớn,
  • lượng vết,
  • tổng giá trị hợp đồng, số tiền hợp đồng, số tiền nhận thầu,
  • khoản chi phí,
  • giá trị danh nghĩa, số tiền danh nghĩa, số tiền ghi trên phiếu, face-amount certificate, giấy chứng giá trị danh nghĩa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top