Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn false” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5608 Kết quả

  • Mia
    22/12/18 11:11:02 1 bình luận
    và phần True/False, có câu như sau: He usually washes the stairs. Chi tiết
  • Mèo Méo Meo
    17/11/20 09:06:49 0 bình luận
    ụa ụa ụa sao nick của mèo méo meo thành False???? Chi tiết
  • Lizzie
    21/04/17 01:40:35 4 bình luận
    e hỏi câu này ạ: "Laura liked that and she wished they did not have to go into town where the false Chi tiết
  • havydn
    27/03/17 11:56:06 4 bình luận
    What was once false becomes true, and in hindsight it seems as if it always was. Chi tiết
  • holam
    21/07/20 07:48:11 1 bình luận
    instance, now advised to turn the plane off and on again every 51 days, to stop its computers displaying false Chi tiết
  • Mạnh Trần
    05/07/16 10:25:02 2 bình luận
    False sense of security cái này dịch thế nào vậy mn? Chi tiết
  • Nguyễn Công Hòa
    29/10/15 02:33:05 4 bình luận
    eating or drinking and we ought to allow the one appetite to be satisfied with as little restraint or false Chi tiết
  • Say can you hear
    14/04/20 04:25:40 6 bình luận
    I really love a song named "Say can you hear" by "Men I trust", I also recommend Chi tiết
  • Minh Tuyền
    29/08/17 07:58:44 2 bình luận
    , and from sudden chemical and radioactive events, including industrial accidents and natural phenomena. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top