Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ computer peripheral” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • n きおくそし [記憶素子]
  • n ていきけん [定期券]
  • n コンポート
  • n コミューターこうくう [コミューター航空]
  • n つうきんれっしゃ [通勤列車] つうきんでんしゃ [通勤電車]
  • n きばん [基板]
  • n コンピューターえんようせっけい [コンピューター援用設計]
  • n ノイマンがた [ノイマン型]
  • Mục lục 1 adj-no,n,vs 1.1 あたい [値] 1.2 あたい [価] 1.3 ね [値] adj-no,n,vs あたい [値] あたい [価] ね [値]
"
  • n えいぞうしんごう [映像信号]
  • n コンピュートピア
  • n おやきょく [親局]
  • n せいきひょうげん [正規表現]
  • n システムバス
  • n コンパイラーげんご [コンパイラー言語] コンパイラーことば [コンパイラー言葉]
  • n うたよみ [歌詠み]
  • n,vs かくのう [格納]
  • v1 たちあげる [立ち上げる]
  • n いっぱんめいれいえんざんきこう [一般命令演算機構]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top