Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Packed” Tìm theo Từ (306) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (306 Kết quả)

  • gikun,n あおじ [蒿雀]
  • adj-no,n なまやけ [生焼け]
  • n ぬきみ [抜き身]
  • n はだかでんきゅう [裸電球]
  • Mục lục 1 adj-na 1.1 すっぽんぽん 2 adj-na,n 2.1 まるはだか [丸裸] adj-na すっぽんぽん adj-na,n まるはだか [丸裸]
  • n いそぎあし [急ぎ足]
  • n オイルパック
"
  • Mục lục 1 n 1.1 なみあし [並み歩] 1.2 なみあし [並足] 1.3 なみあし [並み足] n なみあし [並み歩] なみあし [並足] なみあし [並み足]
  • n レトルトしょくひん [レトルト食品]
  • n コンピュータマニア
  • n すだこ [酢蛸]
  • n まるくび [丸首]
  • n おしだし [押し出し] おしだし [押出し]
  • n かたまえ [片前]
  • exp あしがつく [足が付く]
  • n すはだ [素肌]
  • n おたふく [お多福] おたふく [阿多福]
  • n ぜんらたい [全裸体]
  • n うらなり [末生り] うらなり [末成]
  • n まきょう [魔境]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top