Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Packed” Tìm theo Từ (306) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (306 Kết quả)

  • Mục lục 1 exp 1.1 じょうがおりている [錠が下りている] 2 v5r 2.1 しまる [締まる] exp じょうがおりている [錠が下りている] v5r しまる [締まる]
  • n うらじろ [裏白]
  • n たくあんづけ [沢庵漬]
  • n せんまいずけ [千枚漬け]
  • n パスボール
  • n べにしょうが [紅生姜]
  • n しめなわ [注連縄] しめなわ [七五三縄]
  • n しちながれのとけい [質流れの時計]
  • n かいきん [開襟]
  • n ほいつ [捕逸]
  • n せいか [聖火]
  • n,vs しゅうえき [就役]
  • n べつご [別後]
  • v5r つかる [漬かる]
  • vs-s くらいする [位する]
  • n しちながれ [質流れ]
  • n じゅうづめ [重詰め]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top