Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Redo” Tìm theo Từ (191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (191 Kết quả)

  • n げんこうはんで [現行犯で]
  • n せきぐん [赤軍]
  • n あかじ [赤地]
"
  • n に [丹]
  • n たんか [丹花]
  • n あかもん [赤門]
  • n えんたん [鉛丹]
  • n せきりん [赤燐]
  • n レッドパージ
  • n あかぶどうしゅ [赤葡萄酒]
  • n,vs せっか [赤化]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 まっか [真っ赤] 2 n 2.1 くれない [紅] 2.2 べに [紅] 3 io,adj-na,n 3.1 まっか [真赤] adj-na,n まっか [真っ赤] n くれない [紅] べに [紅] io,adj-na,n まっか [真赤]
  • n せんこう [浅紅] うすにく [薄肉]
  • n はんぶんじょくれい [繁文縟礼]
  • n あずき [小豆]
  • n あかとんぼ [赤蜻蛉]
  • n あかつら [赤面]
  • n こうえん [紅炎]
  • Mục lục 1 adj-no,n 1.1 しゃくねつ [灼熱] 2 n 2.1 せきねつ [赤熱] adj-no,n しゃくねつ [灼熱] n せきねつ [赤熱]
  • n あかにく [赤肉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top