Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Subject to” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.918) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n しゅかくほご [主格補語]
  • n じこうさくいん [事項索引]
  • n ちゅうしん [忠臣]
  • n ほんろん [本論]
  • exp こうもくべつにわける [項目別に分ける]
  • n すいがいち [水害地]
  • n,vs しゅざい [取材]
"
  • n ざんしん [讒臣]
  • n かいだい [解題]
  • n しゅごじょどうしとうち [主語助動詞倒置]
  • n せんたくかもく [選択科目]
  • n かんれんじこう [関連事項]
  • n ようぎ [容疑]
  • n ひっすかもく [必須科目]
  • v1 はぐれる [逸れる] それる [逸れる]
  • Mục lục 1 n 1.1 せんもん [専門] 2 iK,n 2.1 せんもん [專門] n せんもん [専門] iK,n せんもん [專門]
  • n しがく [斯学]
  • v1 ふれる [触れる]
  • n あんもくのしゅご [暗黙の主語]
  • n しゅじゅつ [主述]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top