Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Abruti” Tìm theo Từ (256) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (256 Kết quả)

  • sự quay xung quanh trục ngang,
  • Idioms: to take a girl about, Đi chơi, đi dạo(thường thường)với một cô gái
  • Idioms: to be concerned about sb, lo lắng, lo ngại cho người nào
  • Thành Ngữ:, to chuck one's weight about, vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng
  • sự quay xung quanh trục dọc,
  • Idioms: to be reticent about sth, nói úp mở về điều gì
  • Idioms: to be unsatisfied about sth, còn ngờ điều gì
  • Idioms: to be bolshie about sth, ngoan cố về việc gì
"
  • Thành Ngữ:, to beat about the bush, quanh co lòng vòng, không đi thẳng vào đề
  • Thành Ngữ:, to flutter about/across/around, bay nhẹ nhàng
  • Thành Ngữ:, not to think twice about, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay
  • Thành Ngữ:, go overboard ( about somebody / something ), rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
  • Idioms: to be about to ( do ), sắp sửa làm gì?
  • Idioms: to be troubled about sb, lo lắng, lo ngại cho người nào
  • Idioms: to be unalarmed about sth, không lo sợ về chuyện gì
  • Thành Ngữ:, to bugger sb about/around, đối xử tệ bạc với ai
  • Idioms: to go about to do sth, cố gắng làm việc gì
  • Idioms: to have doubts about sb 's manhood, nghi ngờ về lòng dũng cảm của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top