Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abruti” Tìm theo Từ (256) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (256 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bugger about/around, làm trò ngu xuẩn
  • khoảng 60 độ bách phân,
  • truyền tin, đồn đại, truyền tin, đồn đại về,
  • Thành Ngữ:, to arse about ( around ), cư xử một cách ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to find out about, hỏi về, tìm hiểu về
  • Thành Ngữ:, to take turns about, theo th? t? l?n lu?t
  • Thành Ngữ:, to wrap about ( round ), quấn, bọc quanh
  • Thành Ngữ:, to knock about ( around ), đánh liên hồi, gõ liên hồi
  • Thành Ngữ:, that's about the size of it ; that's about it, (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế
  • sự thay đổi đột ngột mặt cắt, thay đổi đột ngột mặt cắt, Địa chất: sự thay đổi đột ngột mặt cắt,
  • Thành Ngữ:, nothing to write home about, chẳng có gì đáng nói
  • tích phân đường kín,
  • Thành Ngữ:, slosh about/around ( in something ), lội lõm bõm; lội bì bõm
  • Thành Ngữ:, the one about sb/sth, lời nói đùa về ai/cái gì
  • quán tính so với trục,
  • Thành Ngữ:, to be out/up and about, đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi)
  • Idioms: to be hazy about sth, biết, nhớ lại việc gì lờ mờ, không rõ, không chắc
  • Idioms: to be clear about sth, tin chắc ở việc gì
  • khái niệm cơ bản thị trường chứng khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top