Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Across the street” Tìm theo Từ (11.083) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.083 Kết quả)

  • đi qua phố,
  • ngang mũi tàu,
  • lắp mộng ngang,
  • Thành Ngữ: nhất loạt, cùng hướng, toàn diện, across the board, toàn diện, trên mọi lĩnh vực
  • Thành Ngữ:, in the street, bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
  • / 'krɔstri:z /, Danh từ: hai thanh gỗ nằm ngang để đỡ cột buồm và dây thừng,
"
  • ứng suất ngang thớ,
  • / ´kris¸krɔs /, Danh từ: Đường chéo; dấu chéo, Tính từ: chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau, (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng,
  • thanh xà liên kết ngang hai cột trụ,
  • lai truyền chéo,
  • người bên lề đường, người lang thang ngoài phố,
  • Thành Ngữ:, on the streets, sống bằng nghề mãi dâm
  • thanh giằng ngang (đóng tàu), thanh nối ngang, liên kết ngang, thanh giằng ngang, tà vẹt, thanh giằng ngang,
  • đà ngang, rầm ngang, thanh chéo, tà vẹt, thanh giằng ngang, thanh chéo,
  • biểu đồ ứng suất, biều đồ ứng suất,
  • sự cắt giảm đồng loạt,
  • bre & name / stri:t /, Danh từ: (viết tắt) st phố, đường phố, hàng phố; dân phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái, làm gái điếm,...
  • mặt cắt ngang dòng sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top