Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Across the street” Tìm theo Từ (11.083) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.083 Kết quả)

  • Danh từ: kịch đường phố (diễn chuyện thời sự),
  • như street arab,
  • người bán bày hàng bên đường,
  • công nhân quét đường, Danh từ: công nhân quét đường,
  • đường xe điện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường xe điện,
  • / 'stri:t'waiz /, Tính từ: (thông tục) lịch lãm,
  • địa chỉ phố,
  • góc đường,
  • như street credibility,
  • ngã ba đường phố,
  • giao dịch ngoài giờ, ngoài phố, những giao dịch chứng khoán đường phố, những giao dịch chứng khoán đường phố (ngoài sở giao dịch),
  • cửa ở mặt đường phố,
  • ván khuôn đường phố,
  • Idioms: to go on the streets, kiếm tiền bằng cách làm gái
  • / krɔs /, Danh từ: cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), Đạo...
  • Thành Ngữ:, to get across ( over ) the footlights, (thông t?c) d?t, du?c khán gi? ti?p nh?n d? dàng (câu nói trong v? k?ch...)
  • sự múc xỉ nổi,
  • mép tấm kính,
  • bảng số dư cuối kỳ,
  • lập bản quyết toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top