Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aiding” Tìm theo Từ (1.810) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.810 Kết quả)

  • / 'feidiη /, Danh từ: (rađiô) sự giảm âm, Ô tô: sự mờ dần, Toán & tin: (vật lý ) fading; sự phai màu, Xây...
  • / ´giviη /, danh từ, sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / 'gædiη /, khoan [sự khoan lỗ], Tính từ: lang thang, mọc lan um tùm (cây), Địa chất: sự khoan,
  • sự chạy không, sự chạy không, hành trình chạy không, trạng tháichạy không, hành trình chạy không, trạng thái chạy không, sự không hoạt động, sự không tải,...
  • / 'lændiŋ /, Danh từ: sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay), bến, nơi đổ, Đầu cầu thang, Giao thông & vận tải:...
"
  • / ´laikiη /, Danh từ: sự ưa thích, sự mến, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to have a liking for, yêu mến, thích,...
  • avidin,
  • / 'feəriη /, Danh từ: quà biếu mua ở chợ phiên, (hàng không) sự làm nhẵn và thon hình máy bay, bộ phận phụ thêm để làm thon hình máy bay, Kỹ thuật...
  • sự mướn, sự thuê, thuê mướn, thuê, việc thuê (xe...), việc thuê mướn (nhân công)
  • băng bổ sung,
  • vòng tròn đích, vòng tròn mục tiêu, dung cụ đo góc, quỹ đạo có mục tiêu, vòng ngắm,
  • phép cộng chéo,
  • sự ốp (ván) kín, sự ốp ván kín,
  • đường tiếp than,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top