Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Answer to” Tìm theo Từ (11.897) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.897 Kết quả)

  • / ´ɔ:stə /, Cơ khí & công trình: gió nam,
  • / ´ænθə /, Danh từ: (thực vật học) bao phấn, Y học: bao phấn (thực vật),
"
  • / ʌn´swɛə /, ngoại động từ, thề ngược lại, hủy bỏ lời thề,
  • môđem đáp, môđem chỉ nhận,
  • / ´æηglə /, Danh từ: người câu cá, (động vật học) cá vảy chân, Kinh tế: người câu cá,
  • tin báo trả lời,
  • trả lời tự động,
  • Danh từ: người trả lời, người đáp lại,
  • / ´nɔ:ə /, danh từ, Động vật gặm nhắm,
  • / 'æɳgə /, Danh từ: sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, Ngoại động từ: chọc tức, làm tức giận, Cấu trúc từ:...
  • / ´æηkə /, Danh từ: anke (đơn vị đong rượu bằng 37, 8625 lít ở anh cổ, hoà lan, Đan mạch, thụy điển, nga), thùng anke (đựng được 37, 8625 lít rượu), Kinh...
  • Idioms: to be stumped for an answer, bí không thể trả lời
  • Idioms: to be roused to anger, bị chọc giận
  • / ´æstə /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc tây, cây thạch thảo, Y học: thể sao,
  • trả lời/ nguyên,
  • trả lời lại tự động,
  • tỷ lệ chiếm phía trả lời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top