Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Approach unnoticed” Tìm theo Từ (155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (155 Kết quả)

  • / ʌn´noutist /, Tính từ: không quan sát; không để ý thấy, bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường, time slipped by unnoticed, thời gian trôi qua không ai thấy
  • Tính từ: không báo cho biết, không thông báo, không khai báo,
  • như unmotivated,
  • Tính từ: không bị theo dõi, không bị công an, cảnh sát bố trí,
  • / ʌn´voist /, Tính từ: không được bày tỏ ra, không được nói ra (ý nghĩ..), (ngôn ngữ học) điếc, không kêu, vô thanh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ə´proutʃ /, Danh từ: sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, Đường đi đến, lối vào, ( số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch;...
"
  • Tính từ: không ai chú ý, không ai để ý đến, vô danh, không nổi tiếng, không có danh tiếng (người), không quan trọng, không đáng kể...
  • thanh không có khía,
  • phương pháp gần đúng,
  • đất đắp đường đầu cầu,
  • tốc độ hạ cánh, vận tốc hạ cánh, tốc độ tới, gần, tốc độ dòng đến (thuỷ lực),
  • cầu cạn dẫn vào, cầu dẫn,
  • phương pháp tiếp cận kinh tế,
  • phương pháp nhóm,
  • phép xấp xỉ xác suất,
  • phép xấp xỉ theo tia,
  • phương pháp biến phân,
  • sự tiếp cận đường phân nước, một cơ cấu hợp tác cùng quản lý môi trường. cơ cấu này tập trung vào nỗ lực cá nhân và cộng đồng để giải quyết vấn đề ưu tiên nhất ở các khu vực địa...
  • cự ly tiếp vận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top