Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Arride” Tìm theo Từ (236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (236 Kết quả)

  • Địa chất: đèn axetilen, đèn đất, đèn cac bua,
  • cacbít hỗn hợp,
  • sắt cacbua,
  • chuỗi cuốn giao nhau,
  • Tính từ: Được mang bằng máy kéo,
  • bán khi hàng đến nơi an toàn,
  • mùi hăng,
  • đường gờ uốn,
  • dành dụm (tiền), để dành, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • gia vị cay, gia vị mạnh,
  • mùi hăng,
"
  • tay vịn ở bên,
  • / eid /, như aide-de-camp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abettor , adjutant , aid , aide-de-camp , assistant , attendant , coadjutant , coadjutor , deputy , girl...
  • / raid /, Danh từ: sự đi (trên xe cộ; xe khách), (trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..), Đường đi ( (thường) bằng ngựa, nhất là qua rừng), (quân sự) lớp...
  • / ´ærid /, Tính từ: khô cằn (đất), (nghĩa bóng) khô khan, vô vị, Kỹ thuật chung: khô cằn, khô hạn, Từ đồng nghĩa:...
  • máng nước,
  • Nghĩa chuyên ngành: Để dành, dự trữ, Từ đồng nghĩa: verb, set
  • amit axit,
  • amit nitơ,
  • hyđro azit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top