Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be an adjunct of” Tìm theo Từ (22.136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.136 Kết quả)

  • / ´ædʒʌηkt /, Danh từ: Điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, (ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ, Toán & tin:...
  • phụ tùng,
  • chất phụ gia thực phẩm,
  • tài khoản phụ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trợ giáo,
"
  • phần phụ đại số,
  • không gian phụ hợp,
  • chất thêm vào làm giảm chế độ tiệt trùng,
  • định thức phụ hợp,
  • ma trận phụ hợp,
  • Idioms: to be an oldster, già rồi
  • / ə´dʌkt /, Ngoại động từ: (giải phẫu) khép (các cơ...), Hóa học & vật liệu: sản phẩm cộng
  • Thành Ngữ:, be an open secret, di?u bí m?t ai cung bi?t
  • Ngoại động từ: (pháp lý), (thông tục) ra lệnh,
  • Idioms: to be an abominator of sth, ghét việc gì
  • Địa chất: nitrat amôni,
  • / æn/ ən /, Mạo từ:,
  • prefix seea-.,
  • điện dung của bình áp quy,
  • / əˈdʒʌst /, Ngoại động từ: sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp (các bộ phận cho ăn khớp), chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top