Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be good enough for” Tìm theo Từ (8.403) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.403 Kết quả)

  • như good-for-nothing,
  • / ´gudfə¸nʌθiη /, Tính từ: vô tích sự, đoảng (người), Danh từ: người vô tích sự, người đoảng, Từ đồng nghĩa:...
  • Idioms: to be no mood for, không có hứng làm gì
  • / i'nʌf /, Tính từ: Đủ, đủ dùng, Danh từ: sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, Phó từ: Đủ, khá, Cấu...
  • gỗ chưa đẽo, gỗ chưa gia công, sự tiện thô,
  • Idioms: to be goody -goody, giả đạo đức,(cô gái)làm ra vẻ đạo đức
"
  • Thành Ngữ:, to be for, tán thành, đứng về phía
  • cái đục gỗ,
  • phiếu hàng,
  • Thành Ngữ:, food for powder, powder
  • biên nhận 100 đô-la,
  • ước muốn mua hàng,
  • Thành Ngữ:, food for thought, điều đáng suy nghĩ
  • sự ưa chuộng vàng hơn,
  • máy xẻ gỗ,
  • của rẻ là của ôi, tiền nào của nấy, tiền nào việc nấy,
  • Thành Ngữ:, to be good cheer !, cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!
  • Thành Ngữ:, for good and all, mãi mãi, vinh vi?n
  • nhãn xuất khẩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top