Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be talented” Tìm theo Từ (2.055) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.055 Kết quả)

  • / 'tæləntid /, Tính từ: có tài; có khiếu, Từ đồng nghĩa: adjective, a talented pianist, một người chơi pianô có tài, able , accomplished , adept , adroit ,...
  • Tínht ừ: Đã có bằng sáng chế, môn bài, được cấp bằng sáng chế, được cấp môn bài,
  • / ʌn´tæləntid /, Tính từ: không có tài, bất tài, không có khiếu,
"
  • / lə'mentid /, Tính từ: Được thương xót, được thương tiếc, được than khóc, the lamented mr x, ông x người đã quá cố được chúng ta thương tiếc
  • bị hư hỏng,
  • / 'tælənt /, Danh từ: tài năng, năng lực; tài ba, người có tài, nhân tài, người hấp dẫn về tình dục, khiếu, năng khiếu, ( the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người...
  • cá hỏng, cá thối,
  • hàng (bị công đoàn) cấm bốc dỡ,
  • thịt nhiễm trùng,
  • sữa có mùi lạ, sữa nhiễm khuẩn,
  • Danh từ: tiền thưởng cho người chơi (bóng đá...) xuất sắc
  • / 'tælənt'skaut /, danh từ, người săn lùng tài năng (chuyên đi tìm những diễn viên có tài cho các ngành giải trí, các vận động viên cho các đội thể thao..),
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top