Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bucket ” Tìm theo Từ (203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (203 Kết quả)

  • thiết bị nâng gàu kiểu cuaroa,
  • gàu trút ở một bên,
  • máy nâng dỡ tải ly tâm có nhiều gàu,
  • máy nâng kiểu gàu xích, máy nâng kiểu xích, Địa chất: máy xúc gầu xích,
  • máy bốc xếp kiểu gàu quay,
  • hệ số xúc của gàu,
  • Thành Ngữ:, to kick the bucket, (từ lóng) chết, ngoẻo
"
  • tàu hút bùn kiểu gàu quay,
  • máy bốc xếp kiểu gàu quay,
  • gàu ngoạm hai cáp,
  • gàu điều khiển bằng động cơ điện, Địa chất: gầu điều khiển bằng động cơ điện,
  • thí nghiệm gàu băng faraday,
  • Thành Ngữ:, to give the bucket, đuổi ra không cho làm, sa thải
  • ray cố định gàu nâng,
  • Địa chất: máy xúc gầu xích,
  • máy đào nhiều gàu trên đường ray,
  • Thành Ngữ:, a drop in the bucket, drop
  • giàn cừ thép có đầu khớp lồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top