Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Circled” Tìm theo Từ (264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (264 Kết quả)

  • đi đường biển vòng quanh trái đất,
  • vòng tròn không suy biến,
  • gương quay theo quỹ đạo vũ trụ,
  • Thành Ngữ:, square the circle, (th?) làm cái gì không th? làm du?c
  • sự lệch tâm vành độ,
  • vòng tựa xích,
  • vòng tròn ứng suất,
  • vòng tròn phá hoại,
"
  • hàm định hướng xoay vòng, hàm hướng dẫn vòng xoay,
  • vòng quang sai,
  • vòng đế cam,
  • vị trí vành độ (trong phép đo góc),
  • máy xúc quay tròn,
  • đường kính vòng chia,
  • vòng lăn bánh xe,
  • nivô của bàn đo đứng,
  • Thành Ngữ:, a vicious circle, vòng luẩn quẩn
  • phân tích độ bền vững đập đất bằng phương pháp “vòng tròn nguy hiểm”,
  • chu trình hoán vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top