Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Closed at one end” Tìm theo Từ (11.976) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.976 Kết quả)

  • đầm ngâm một đầu, côngxon,
  • một đầu ngàm, fixed at one end free at the other, một đầu ngàm, một đầu tự do
  • Thành Ngữ:, at one, đã làm lành (với ai)
  • vùng kín,
  • rầm cố định một đầu, côngxon,
"
  • kê tự do một đầu,
  • chìa khóa miệng kín, chìa khóa kín miệng,
  • sự thế chấp mãn ngạch, thế chấp đóng, thế chấp hạn ngạch,
  • khối chèn kín,
  • chìa khóa miệng vuông đuôi bít,
  • quỹ bít đầu, quỹ định hạn, quỹ kết thúc đóng,
  • tờ-rớt cổ phần cố định,
  • theo giá lúc đóng cửa (sở giao dịch chứng khoán), vào lúc đóng cửa, vào lúc đóng cửa thị trường chứng khoán,
  • ở một tầm hẹp, trong một phạm vi hẹp,
  • Thành Ngữ:, at close quarters, rất gần, gần sát nhau
  • Thành Ngữ: Toán & tin: ngay tức khắc, lập tức;, ngay lập tức, ngay tức khắc, lập tức, đồng thời, cùng một lúc, at once, once
  • Thành Ngữ:, at one time, xua kia
  • quỹ tương hỗ mô hình mở và mô hình đóng,
  • một đầu ngàm, một đầu tự do,
  • Thành Ngữ:, once at once, ngay một lúc, cùng một lúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top