Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Do without” Tìm theo Từ (454) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (454 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to do without, b? du?c, b? qua du?c, nhin du?c, không c?n d?n
  • Idioms: to do without food, nhịn ăn
  • bre & name / wɪ'ðaʊt /, Giới từ: không, không có, vắng, thiếu, không dùng (cái gì), mà không (dùng với dạng 'ing' để nói là không), (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài (cái gì),
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
"
  • không cam kết,
  • không làm phương hại đến,
  • hàng không trả lại,
  • Danh từ: rượu mạnh pha nước lã,
  • Thành Ngữ:, without cease, không ngớt, liên tục
  • Thành Ngữ:, without stint, không giữ lại; hào phóng, thoải mái
  • Thành Ngữ:, without ceremony, tự nhiên, không khách sáo
  • không đề ngày tháng,
  • miễn phí,
  • không tương tác,
  • Thành Ngữ:, without restraint, thoải mái, thả cửa, thả sức
  • lệnh do hàm ý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top