Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do without” Tìm theo Từ (454) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (454 Kết quả)

  • / ´wɔʃ¸aut /, Hóa học & vật liệu: hốc nước bị xói, Kỹ thuật chung: chỗ bị nở, chỗ bị xói, chỗ bị xói lở, lỗ cọ rửa, lỗ xả nước,...
  • Idioms: to do sth without respect to the results, làm việc gì không quan tâm đến kết quả
  • nhóm do, nested do group, nhóm "do" lồng nhau
  • câu lệnh do, nested do statement, câu lệnh do lồng nhau
  • / ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ đồng nghĩa: noun, bum , clock watcher , couch potato , deadbeat , good-for-nothing...
  • Thành Ngữ:, do time, bị bỏ tù
  • vòm không khớp, vòm cứng, vòm không khớp,
  • bị mất điện,
  • nhà không cửa trời,
  • hối phiếu không có quyền truy đòi,
  • sự lắp ráp không giàn giáo,
  • sự nung không có sạp (gốm),
  • ngày nghỉ không lương,
  • nhập khẩu không kết hối,
  • phục hưng kinh tế không có lạm phát,
  • thải hồi không thông báo trước,
  • hồ không lưu thông, hồ tù,
  • chịu đựng được mà không hỏng,
  • Thành Ngữ:, to go without, nh?n, ch?u thi?u, ch?u không có
  • Thành Ngữ:, without detriment to, vô hại cho, không phương hại đến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top