Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Driver s seat” Tìm theo Từ (2.238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.238 Kết quả)

  • nhân tố phát sinh chi phí,
  • bộ điều khiển buýt, mạch dẫn động bus, trình điều khiển bus, trình điều khiển kênh, trạm cuối,
"
  • dụng cụ đóng chốt,
  • mâm cặp (có) tốc, mâm gá (kiểu) tốc, mâm cặp có tốc, mâm cặp đẩy tốc, mâm gá kiểu tốc,
  • tầng kích thích,
  • bộ điều vận máy in, trình điều khiển máy in, tài xế máy in, bộ điều khiển máy in,
  • trục quay bơm, trục quạt bơm,
  • nhân viên phòng kỹ thuật,
  • chìa vặn chốt tự động, dụng cụ vặn vít cấy,
  • bộ điều khiển đường truyền, bộ điều vận đường truyền, bộ kích dòng, bộ điều khiển kích dòng,
  • Danh từ: người không lái xe,
  • chìa vặn vít, cái vặn vít (tua-nơ-vit),
  • chìa vặn bulông, búa đóng đinh nóc, búa đóng đinh móc, chìa vặn vít tà vẹt, máy đóng đinh, tà vẹt,
  • / ´draiə /, như dryer, Ô tô: máy làm khô, Kỹ thuật chung: bộ sấy, chất hút ẩm, máy sấy, máy sấy khô, phin sấy, tủ sấy, Địa...
  • bộ dẫn động dùng ắcqui, bộ truyền động dùng ắcqui,
  • driver thiết bị,
  • bằng lái xe,
  • dầu nhẹ trung tính,
  • búa đóng cọc chạy điện, búa đóng cọc chạy điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top