Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn barrier” Tìm theo Từ (1.037) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.037 Kết quả)

  • cáp hãm (khi máy bay đậu trên sân bay),
  • điện rung lớp chặn,
  • trụ chắn, Địa chất: trụ bảo vệ, trụ an toàn,
  • bài toán màn chắn,
  • vùng chắn,
  • hệ chắn, Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác chia cột,
"
  • tường chắn, tường hổng,
  • hàng rào khử trùng, hàng rào phòng dịch,
  • chắn nửa đường,
  • dải băng chắn, tường băng,
  • rào chắn cỡ micromets,
  • rào schottky, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky, schottky barrier diode, đi-ốt rào schottky, schottky barrier fet, fet rào schottky, schottky barrier fet, tranzito trường rào schottky, schottky barrier mixer...
  • hàng rào thuế quan,
  • lớp cách nhiệt, rào nhiệt, tường chắn nhiệt, hàng rào nhiệt,
  • lớp cách li hơi nước,
  • đê không thấm nước, tường không thấm nước,
  • bình phong, tấm chắn gió,
  • / ´hæriə /, danh từ, chó săn thỏ, ( số nhiều) đoàn đi săn thỏ, (động vật học) diều mướp, kẻ quấy rầy, kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá,
  • tường chống ồn, tấm cách âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top