Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn belly” Tìm theo Từ (261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (261 Kết quả)

  • van bịt kelley, vòi cần vuông, vòi kely,
  • nước quả hỗn hợp đông,
  • độ xuyên sâu của keli,
  • cách làm dai độ đặc,
  • Danh từ: những đặc điểm hay thiết bị thêm vào , cái là không phải cốt lõi cho sự hoạt động của sản phẩm nhưng tăng thêm phần hấp dẫn ( ví dụ phần mềm chơi game, nghe...
  • Thành Ngữ:, bully for you, hoan hô bạn
  • Danh từ, số nhiều .caps .and bells: mũ có chuông của một anh hề,
"
  • mũi núng tâm hình chuông,
  • vòi phun hình chuông,
  • van bễ, van hình cái chuông, van hình chuông,
  • áp kế chuông, áp kế kiểu chuông,
  • dây chuông, cáp tín hiệu,
  • âm vang chuông đồng,
  • móng đào bằng chuông lặn, móng kiểu chuông nhấn chìm,
  • u hình tạ,
  • màng lược nhớt (hình chuông) của bơm nhớt,
  • cọc buộc thuyền hình chuông,
  • phễu cấp liệu,
  • dầu vòng bi,
  • cái cách điện hình vuông, sứ hình chuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top