Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn belly” Tìm theo Từ (261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (261 Kết quả)

  • chuông đầu hồi,
  • Danh từ: nắp thủy tinh dùng để đậy hoa, hoặc những thí nghiệm (chặn chất khí khỏi thoát ra), Hóa học & vật liệu: bình hình chuông, Kỹ...
  • lò nung dạng cái chuông,
  • Địa chất: người phát tín hiệu, thợ tháo móc goòng ở sân giếng,
  • Danh từ: hợp kim (đồng, thiết, kẽm, chì) dùng để đúc chuông, kim loại đúc chuông, kim loại đúc chuông, đồng đúc chuông,
  • biến áp chuông, bộ biến thế chuông, máy biến áp chuông điện, máy biến áp hình chuông, bộ biến thế chuông nhỏ, door bell transformer, bộ biến thế chuông cửa
  • van chuông,
  • chuông báo động cháy,
  • khớp ống, khớp nối ống,
  • chuông nhiên liệu,
  • chuông rung,
  • chuông điện kiểu rung, chuông rung,
  • / 'wɔ:niη(')bel /, chuông báo động, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc, lấy làm...
  • / 'kɔ:lbel /, Danh từ: chuông để gọi,
  • / ´bel¸bɔi /, danh từ, người trực tầng (ở khách sạn),
  • Danh từ: người kéo chuông ở nhà thờ,
  • Tính từ: có hình dạng như cái chuông, hình chuông, hình phễu loe, hình quả chuông, hình chuông,
  • sự gọi chuông,
  • đòn khuỷu, bell crank system, hệ thống đòn khuỷu
  • miệng loe (ở đầu ống), miệng hình chuông, miệng loa, miệng loe, ống loe, bell mouth intake, miệng loe để lấy nước, bell-mouth bend, khuỷu ống miệng loe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top