Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bid” Tìm theo Từ (2.004) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.004 Kết quả)

  • cuộc họp đấu thầu quảng cáo,
  • điều kiện đấu thầu,
"
  • mời thầu,
  • bỏ thầu, ra giá,
  • giá hỏi mua và chào bán, giá mua vào và bán ra,
  • bảng đơn giá gọi thầu,
  • sự trúng thầu,
  • hsdt không phù hợp, an offer ( bid ) by a supplier which does not conform to the essential riquirements of the tender of invitation to bid
  • Thành Ngữ: chào giá chặn trước, pre-emptive bid, sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)
  • chộp lấy giá hỏi mua, vơ lấy giá hỏi mua,
  • đấu thầu thua,
  • trả lên,
  • sự mở cuộc đấu thầu,
  • chênh lệch giá hỏi mua, giá chào bán,
  • giá trả (của bên mua), giá ra ngược lại, sự đấu giá cao, sự tăng giá cạnh mại (trong việc đấu giá),
  • mời thầu,
  • đấu giá niêm phong,
  • đặt giá hai bậc, giá đặt mua 2 lớp (tầng),
  • chênh lệch giá đặt mua/bán,
  • thư mời thầu, a letter /notification giving brief details of the project and requesting prospective bidder to participate the bidding process, thư/thông báo bao gồm các nội dung tóm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top