Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bid” Tìm theo Từ (2.004) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.004 Kết quả)

  • bảo đảm dự thầu,
  • chào giá (tiếp quản) tự vệ,
  • sự kiểm tra bỏ thầu,
  • đấu thầu không cạnh tranh,
  • Thành Ngữ:, to bid fair, hứa hẹn; có triển vọng
  • một dịch vụ máy tính trực tuyến hoàn chỉnh, sở hữu của công ty mẹ delphi, nhưng hoạt động như là một cơ sở độc lập,
  • nhu cầu oxi sinh hoá (bod), lượng oxi tiêu thụ trong các quá trình sinh học để phá vỡ các chất hữu cơ trong nước. lượng bod càng lớn thì mức độ ô nhiễm càng cao.
  • tiền tố chỉ đời sống hay cơ thể sống,
  • Thời quá khứ của .do:,
  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • / rid /, Ngoại động từ .rid; .rid: ( + of) giải thoát (cho ai khỏi...), hình thái từ: Xây dựng: tống khứ, Từ...
  • / baid /, Động từ bất quy tắc ( .bode, bided): Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to bide one's time, chờ một cơ hội...
  • số nhận dạng hệ thống,
  • / bæd /, Thời quá khứ của .bid: Tính từ: xấu, tồi, dở, Ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, Ươn, thiu, thối, hỏng,...
  • Thán từ: lần nữa, lần thứ hai,
  • / kid /, Danh từ: con dê non, da dê non (làm găng tay, đóng giày...), (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé, Động từ: Đẻ (dê), Danh...
  • / bib /, Danh từ: cái yếm dãi (của trẻ con), yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề), Nội động từ: uống nhiều, uống luôn miệng, Cơ...
  • hợp đồng ký thầu,
  • bao tiêu theo đấu giá,
  • chào giá tiếp quản thù địch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top