Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cham” Tìm theo Từ (317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (317 Kết quả)

  • cam đĩa, cam phẳng, cam phẳng, cam đĩa,
  • cam điều khiển xupáp thải, cam xả khí, cam xả, cam thải, cam xả (khí), cam xả, cam của van xả, cam xả, exhaust cam (shaft), trục cam thải
  • cam định tâm, cam định tâm,
  • vành cam,
"
  • đĩa cam,
  • sự dẫn tiến bằng cam, sự dẫn tiến bằng cam,
  • máy mài cam,
  • tiết diện cam, biên dạng cạm,
  • hình dạng cam,
  • công tắc có vấu, công tắc dùng cam,
  • sự tiện cam, sự tiện theo cam, sự tiện vấu,
  • giăm bông hộp,
  • cam nhả (phanh), cam nhả (phanh),
  • cam đĩa, cam phẳng, cam phẳng, cam đĩa,
  • giăm bông tơi,
  • sự lột da thịt mông,
  • dụng cụ lấy mẫu giăm bông,
  • cam cần đẩy lệch tâm,
  • cam cần lắc, cam lắc,
  • giăm bông, giăm bông được làm mặn (bằng cách tiêm nước muối), spray pumped ham, giăm bông muối trong bắp thịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top