Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hiatus” Tìm theo Từ (266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (266 Kết quả)

  • tình trạng thực tế,
  • tình hình nghiệp vụ, tình hình xí nghiệp,
  • địa vị kinh tế, socio-economic status, địa vị kinh tế-xã hội
  • trạng thái vào,
  • trạng thái thoát, trạng thái kết thúc,
  • đường kênh trạng thái,
"
  • tình trạng trụy tim mạch dịch tả,
  • tình trạng hủy bao myêlin,
  • tình trạng động kinh liên tục và không có hồi tỉnh,
  • cái chỉ báo trạng thái,
  • thông báo trạng thái, channel status message, thông báo trạng thái kênh
  • bản báo cáo trạng thái, báo cáo tình hình, bản thông báo về tình trạng (hàng hoá),
  • báo cáo hiện trạng, status reports for tasks, báo cáo hiện trạng các tác vụ
  • phục hồi trạng thái,
  • từ trạng thái, device status word, từ trạng thái thiết bị, extended channel status word, từ trạng thái kênh mở rộng, external-interrupt status word, từ trạng thái ngắt ngoài, processor status word (psw), từ trạng thái...
  • ngách mũichung,
  • ngách mũitrê,
  • tình trạng (tiến triển của các) giao dịch,
  • trạng thái cơ bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top