Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pour” Tìm theo Từ (728) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (728 Kết quả)

  • chuyến du lịch có hướng đạo,
  • nến giờ,
  • giờ biên soạn,
  • / ´fɔ:di´menʃənəl /, Tính từ: có bốn chiều (ba chiều không gian với chiều thời gian), Kỹ thuật chung: bốn chiều, four dimensional geometry, hình học...
  • / ´fɔ:¸flʌʃə /, danh từ (từ lóng), người bịp, người lừa, người tháu cáy,
"
  • gấp 4, gấp4,
  • gạch nguyên,
  • viên gạch nguyên,
  • Tính từ: có bốn tay (khỉ), bốn người (trò chơi), hai người biểu diễn (bản nhạc),
  • / ´fɔ:r¸ɔ: /, danh từ, thuyền bốn mái chèo, ( định ngữ) có bốn mái chèo (thuyền...)
  • / ´fɔ:¸pa:t /, danh từ, (âm nhạc) bài hát bốn bè,
  • / ´fɔ:¸pleis /, tính từ, bốn chỗ ngồi,
  • cọc (giường) [có bốn cọc], Tính từ: có bốn cọc ( giừơng),
  • Thành Ngữ:, on tour, đang đi lưu diễn
  • / 'pækidʒ tuə /, như package-holiday,
  • phot-giờ,
  • / ´puə¸bɔks /, danh từ, hòm công đức, hộp đựng của bố thí (để ở nhà thờ, chùa),
  • chất hàn chứa ít thiếc, thuốc hàn ít thiếc,
  • ca đêm, Địa chất: ca đêm,
  • / eitʃ-'auə /, Danh từ: giờ quan trọng nhất, (quân sự) giờ khởi sự, giờ nổ súng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top