Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn restrain” Tìm theo Từ (347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (347 Kết quả)

  • sự chống chế tương đối,
  • / ¸selfri´streint /, Danh từ: sự tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , reticence , self-control , taciturnity , uncommunicativeness , continence...
  • ngàm mềm,
  • siết chặt lưu thông tiền tệ,
"
  • ngàm cứng,
  • tiết chế tài chính,
  • sự ngàm trên phương ngang,
  • sự ngàm chống xoay,
  • sự hạn chế ngân sách, những hạn chế ngân sách,
  • sự ngàm một phần, sự ngàm cục bộ,
  • sự ngàm hoàn toàn,
  • ngàm di động,
  • sự hạn chế tiền lương, voluntary wage restraint, sự hạn chế tiền lương tự nguyện
  • sự làm tốt lại dương, sự sửa sang lại dương,
  • sự làm tốt lại âm, sự sửa sang lại âm,
  • Nội động từ: xuống xe lửa, Ngoại động từ: cho xuống xe lửa,
  • / ri´frein /, Danh từ: Điệp khúc, đoạn điệp, Điệu hát trong điệp khúc, Ngoại động từ: kiềm lại, dằn lại, tự kiềm chế, cố nhịn, cố nín...
  • ngàm đàn hồi, sự ngàm đàn hồi,
  • sự ngàm cứng ở đầu, sự ngàm ở biên,
  • sự khống chế vết nứt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top