Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn to” Tìm theo Từ (11.822) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.822 Kết quả)

  • chạy dài từ ~ đến ~,
  • Thành Ngữ:, to stand to sea, (hàng h?i) ra khoi
"
  • Thành Ngữ:, to stand up to, dung c?m duong d?u v?i; có th? ch?u du?c (s? dãi d?u...) (v?t li?u)
  • Thành Ngữ:, to be about to, sắp, sắp sửa
  • Thành Ngữ:, to bring to life, làm cho hồi tỉnh
  • làm sáng tỏ,
  • Thành Ngữ:, to bring to nought, làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan
  • đưa tới trạng thái nghỉ, cho ngưng lại,
  • Idioms: to be disinclined to, không muốn.
  • Idioms: to be attached to, kết nghĩa với
  • Thành Ngữ:, to bear witness to, witness
  • Thành Ngữ:, to come to pass, x?y ra nhu d?nh ki?n, mong m?i
  • Thành Ngữ:, to commit to writing, ghi chép
  • Thành Ngữ:, to cling on to, bám chặt lấy, giữ chặt lấy
  • cắt thành từng đoạn,
  • Thành Ngữ:, to cut to tooth, mọc răng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top