Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn transmit” Tìm theo Từ (232) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (232 Kết quả)

  • / træn'zækt /, Ngoại động từ: làm, thực hiện, tiến hành (hoạt động, việc kinh doanh, nhất là giữa hai người); giải quyết, Hình Thái Từ:
  • đường sắt nội đô,
"
  • sự quá cảnh đường bộ,
  • đang trên đường đi, đang vận chuyển, dọc đường, loss in transit, phần hao dọc đường, materials in transit, nguyên vật liệu đang chở (dọc đường), stoppage in transit (rights), quyền ngừng trở dọc đường,...
  • phòng trung chuyển chi phiếu,
  • giấy khai sinh quá cảnh, tờ khai (hải quan) quá cảnh,
  • rải thêm (nước) đá trên đường vận chuyển,
  • bảo hiểm quá cảnh,
  • hàng trữ trên đường vận chuyển,
  • đường đi qua, đường qua kinh tuyến,
  • di dân quá cảnh,
  • mạng chuyển tiếp,
  • số chi phiếu của ngân hàng',
  • hành khách quá cảnh,
  • sự cấp chuyển tiếp,
  • sự chuyển mạch qua,
  • nghề vận chuyển, Danh từ: nghề vận chuyển,
  • có hai nhịp,
  • vận tải công cộng,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không..), sự đi qua nhanh, sự quá cảnh nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top