Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unwell” Tìm theo Từ (569) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (569 Kết quả)

  • / snel /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhanh, sinh động, hoạt bát, thông minh, nhanh trí; sắc sảo, danh từ, sợi dây cước (để buộc lưỡi câu),
  • / ʌn´wed /, Tính từ: chưa lấy vợ; chưa có chồng, độc thân, (nghĩa bóng) chưa kết hợp, chưa hoà hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, fancy-free , footloose...
  • / nel /, Danh từ: hồi chuông báo tử, Điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...), Động từ: rung lên ai oán, kêu lên buồn...
  • / swel /, Tính từ: (thông tục) đặc sắc; hạng nhất; cừ, trội, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) diện; bảnh bảo, hợp thời trang, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rất tốt,
  • biểu đồ điều tra chỉ số giếng,
"
  • Tính từ: tự tị,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • lưới,
  • Danh từ: sóng do bão hay động đất gây ra, sóng đáy, sự đồng tình hưởng ứng, sự đồng tình ủng hộ, sóng lừng nước nông, sự bung nền, sóng đáy,
  • sóng lừng cao,
  • sóng lừng lớn,
  • biện pháp chống sóng cồn,
  • sự trương phình thể tích,
  • Danh từ: Ống gió trong đàn gió,
  • sóng cồn, sóng lừng,
  • sóng lừng ngang,
  • cơ cấu có dừng,
  • sóng lừng hỗn độn cực mạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top