Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flexed” Tìm theo Từ (1.053) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.053 Kết quả)

  • dấu chấm cố định, dấu phẩy cố định, điểm bất động, điểm chuẩn, điểm cố định, điểm mốc, fixed point arithmetic, số học dấu phẩy cố định, fixed point data, dữ liệu dấu phẩy cố định, fixed-point...
  • giá cố định, giá cố định, giá cố định, giá ổn định, fixed price contract, hợp đồng giá cố định, contract to supply meal at a fixed price, thầu cung cấp cơm giá cố định, fixed price contract, hợp đồng...
  • bơm cố định,
  • năng lực chuyên chở của đội tàu,
"
  • phép thử nhanh,
  • lỗ thông khí,
  • bàn tay quẹo ra trước,
  • / ´nouz¸bli:d /, danh từ, sự chảy máu cam, sự đánh đổ máu mũi,
  • đường nhánh (dẫn) môi chất lạnh,
  • thoi màu, sự tháo từ từ nước, đổ hết, phai màu,
  • trang trọn không chừa lề,
  • cầu cố định,
  • cánh cố định,
  • có đầu cố định, có đầu bắt chặt (được bắt chặt ở đầu), Tính từ: có đầu bắt chặt,
  • dạng cố định, fixed-form operation, thao tác dạng cố định
  • đầu tư cố định, gross fixed investment, tổng ngạch đầu tư cố định
  • địa chỉ cố định,
  • biên độ cố định,
  • vùng cố định, basic fixed area, vùng cố định cơ sở
  • phần ứng cố định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top