Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go into details” Tìm theo Từ (1.171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.171 Kết quả)

  • Idioms: to go into details, Đi vào chi tiết
  • điều tra,
  • Thành Ngữ:, to go into, vào
  • truyền lên mạng,
  • Thành Ngữ:, go into overdrive, dùng bộ phận tăng tốc
"
  • / di'teilz /, chi tiết, connection details, các chi tiết liên kết, document details, chi tiết tài liệu, file details, chi tiết tệp, list of details, bản kê chi tiết, processing details, chi tiết về xử lý, separate drawing...
  • Idioms: to go into rapture, trong sự say mê
  • Idioms: to go into consumption, bị lao phổi
  • Idioms: to go into mourning, chịu tang
  • Idioms: to go into retreat, sống ẩn dật
  • Idioms: to go into reverse, cho(xe)chạy lui lại
  • đưa dụng cụ xuống lỗ khoan,
  • Thành Ngữ:, to go into billets, (quân sự) trú ở nhà dân
  • Idioms: to go into business, Đi vào hoạt động kinh doanh
  • Idioms: to go into liquidation, bị phá sản
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • / n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl /, Danh từ: chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, (kỹ thuật) chi tiết của thiết bị, (quân sự) phân đội, chi đội (được...
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
  • chi tiết tệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top