Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go into details” Tìm theo Từ (1.171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.171 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go into the melting-pot, (nghĩa bóng) bị biến đổi
  • Idioms: to go back into one 's room, trở vào phòng của mình
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • Thành Ngữ:, to go ( get ) back into harness, lại lao đầu vào công việc
  • Idioms: to go into the first gear, sang số một
  • người chào hàng chuyên nghiệp,
  • Idioms: to go back into the army, trở về quân ngũ
  • Idioms: to go down into the tomb, chết, xuống mồ
  • Idioms: to go into the union house, vào nhà tế bần
  • khe răng cưa,
  • / 'di:teild /, Tính từ: cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a detailed commentary,...
  • chi tiết đính kèm,
  • điện báo chi tiết,
  • người chào hàng tân dược,
  • giá bán lẻ,
  • bản ghi chi tiết, call detail record (cdr), bản ghi chi tiết cuộc goi, call detail record (cdr), bản ghi chi tiết cuộc gọi, cdr ( calldetail record ), bản ghi chi tiết cuộc gọi
  • / di'tein /, Ngoại động từ: ngăn cản, cản trở, cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...), cầm chân lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top