Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go into details” Tìm theo Từ (1.171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.171 Kết quả)

  • ánh xạ vào,
  • va chạm với, Kỹ thuật chung: đâm vào, đụng vào, Từ đồng nghĩa: verb, run
  • bỏ tiền vào (một công ty),
  • sự đồng cấu vào,
  • ánh xạ vào,
  • / ˈriteɪl , rɪˈteɪl /, Danh từ: sự bán lẻ, việc bán lẻ, Phó từ: bán lẻ, mua lẻ, Ngoại động từ: bán lẻ, được...
  • chi tiết nối,
  • biểu đồ chi tiết,
  • sự đoán đọc các chi tiết địa hình,
  • sự cắt chi tiết (vẽ kỹ thuật),
  • / di´reil /, Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ: làm trật bánh (xe lửa...), Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...),...
  • sự đo vẽ chi tiết,
  • Idioms: to go into a huddle with sb, hội ý riêng với ai
  • chi tiết kiến trúc,
  • cạc chi tiết, thẻ chi tiết, bìa chi tiết,
  • loại chi tiết,
  • vết nứt nấm ray,
  • hoá đơn chi tiết,
  • dòng chi tiết,
  • sự in chi tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top