Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hand in” Tìm theo Từ (10.175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.175 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hand, dã nh?n du?c, dã d?n tay (thu)
  • bàn tay giảng phúc,
  • kim của máy đếm, nhân viên bán hàng,
  • công nhân,
  • có sẵn, có trong tay, còn trong kho,
"
  • Danh từ: chữ viết kiểu chữ in,
  • Tính từ: Đan tay (áo...)...)
  • như hand-knitt,
  • tay vặn, tay nắm, núm vặn,
  • trụ chỉ đường,
  • vò chè bằng tay,
  • Danh từ: chà nhám bằng tay, đánh giấy nhám bằng tay,
  • sự lắp thủ công, sự chỉnh bằng tay, điều chỉnh thủ công,
  • hành lý xách tay,
  • cái đục (thợ) nguội, cái đục tay,
  • sự tính bằng tay, tính tay,
  • điều khiển bằng tay, sự dẫn động tay quay, dẫn động bằng tay,
  • sự sửa tinh bằng tay,
  • lò thủ công, lò thủ công,
  • Địa chất: sự chèn lấp thủ công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top